Máy đo vi khí hậu
   
Sản Phẩm: Máy đo vi khí hậu
Giá: Liên hệ
Mô tả: Thang đo tốc độ gió: 0.6 --- 40.0 m/s độ phân giải: 0.1
   
     

CHI TIẾT SẢN PHẨM

Máy đo vi khí hậu

Model: Kestrel 5500

Hãng SX: Kestrel – Mỹ

Sản xuất tại Mỹ

 

Tính năng kỹ thuật:
- Thang đo tốc độ gió:

                  * 0.6 --- 40.0 m/s, độ phân giải: 0.1
                  * 118 --- 7,874 ft/min, độ phân giải: 1
                  * 2.2 --- 144.0 km/h, độ phân giải: 0.1
                  * 1.3 --- 89.5 mph, độ phân giải: 1
                  * 1.2 --- 77.8 kt (knots), độ phân giải: 0.1
                  * 0 --- 12 B (Beaufort) , độ phân giải: 0.1
                  * Độ chính xác: +/-  3%
- Thang đo nhiệt độ: -29oC --- 70.0oC, -20 --- 158.0oF, độ phân giải: 0.1, đố chính xác: 1.0oC và 1.8oF.
- Thang đo độ ẩm: 10.0 to 90.0 %rH, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 2.0%rH
- Thang đo áp suất:

20.67-32.48 inHg, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: 0.044inHg

700-1100 hPa/mb, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 1.5 hPa/mb

10.15-15.95 PSI, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: 0.022PSI
- Tự tính:

* Mật độ không khí với độ phân giải 0.001 kg/m3  (0.001 lbs/ft3), độ chính xác: 0.0033 kg/m3 (0.0002 lb/ft3)

* Lưu lượng gió độ phân giải 1cfm, 1m3/hr, 1m3/m 0.1m3/s, 1L/s, độ chính xác: 6.71% độ (người sử dụng tự nhập giá trị kích thước đường ống)

* Độ cao với độ phân giải 1ft, 1m, độ chính xác thông thường 23.6 ft/7.2 m với áp suất từ 750 đến 1100 mBar, cao nhất 48.2 ft/14.7 m từ 300  đến 750 mBar

* Áp suất khí quyển với độ phân giải 0.01 inHg, 0.1hPa|mbar, 0.01 PSI, độ chính xác: 0.07 inHg, 2.4 hPa|mbar, 0.03 PSI

* Crosswind & Headwind/ Tailwind với độ phân giải 1 mph, 1 ft/min, 0.1 km/h, 0.1 m/s, 0.1 knots, độ chính xác 7.1%

* Delta T với độ phân giải 0.1 °F, 0.1 °C, độ chính xác: 3.2 °F, 1.8 °C

* Density Altitude với độ phân giải 1ft, 1m, độ chính xác: 226 ft, 69 m

* Nhiệt độ điểm sương với độ phân giải 0.1°F, 0.1°C, độ chính xác: 3.4°F, 1.9°C

* Tỷ lệ bay hơi với độ phân giải 0.01 b/ft2/hr, 0.01 kg/m2/hr, độ chính xác: 0.01 lb/ft2/hr, 0.06 kg/m2/hr

* Heat Index với độ phân giải 0.1°F, 0.1°C, độ chính xác: 7.1°F 4.0°C

* Moisture Content với độ phân giải 0.1 gpp, 0.01 g/kg, độ chính xác: .3gpp, .4g/kg

* Probability of Ignition (PIG) với độ phân giải: 10%PIG, độ chính xác: Max: 10%PIG

* Relative Air Density với độ phân giải 0.1%, độ chính xác: 0.3%

* Nhiệt độ bầu ướt với độ phân giải: 0.1°F, 0.1°C, độ chính xác: 3.2°F, 1.8 °C

* Nhiệt độ gió với độ phân giải 0.1°F, 0.1°C, độ chính xác: 1.6°F, 0.9°C

- Màn hình hiển thị LCD

- Thời gian lấy mẫu 1 giây/lần
- Tự động tắc máy sau 15 hoặc 60 phút không sử dụng.

- Khả năng lưu trữ 10000 giá trị đo và cài đặt lưu tự động từ 2 giây đến 12 giờ

- Ngôn ngữ: English, French, German, Spanish.
- Đo được giá trị Max, Min và giá trị trung bình.
- Tiêu chuẩn chống Shock MIL-STD-810g, Method 516.5

- Tiêu chuẩn chống thấm IP67
- Nguồn điện: 2pin AAA, thời gian sử dụng lên đến 400 giờ
- Kích thước (mm): 127 x 45 x 28
- Trọng lượng: 102g